Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mess kit


noun
kit containing a metal dish and eating utensils;
used by soldiers and campers
Hypernyms:
kit, outfit

Related search result for "mess kit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.